AWK 3131-A | Moxa Vietnam
Thiết bị AWK-3131A | Moxa Vietnam là bộ chuyển đổi không dây công nghiệp được thiết kế để đảm bảo khả năng truyền dữ liệu ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt. Thiết bị hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n, mang đến tốc độ truyền dữ liệu cao và độ tin cậy vượt trội.
AWK-3131A của Moxa được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa nhà máy, giao thông thông minh, và các hệ thống SCADA công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng, đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu kết nối không dây ổn định.
Đặc điểm nổi bật của AWK-3131A | Moxa Vietnam
Kết nối không dây mạnh mẽ:
Thiết bị AWK-3131A | Moxa Vietnam hỗ trợ chuẩn 802.11a/b/g/n, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 300 Mbps, đảm bảo hoạt động mượt mà trong môi trường có nhiễu cao.Chế độ hoạt động linh hoạt:
Hỗ trợ nhiều chế độ như Access Point, Client và Bridge. Giúp dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống mạng khác nhau.Độ bền công nghiệp cao:
Thiết kế chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp IP30. Thiết bị có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 75°C.Tính năng bảo mật mạnh:
AWK-3131A | Moxa Vietnam được trang bị nhiều phương thức mã hóa như WPA2, 802.1X, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.Dễ dàng quản lý và cấu hình:
Giao diện web trực quan, hỗ trợ SNMP và công cụ quản lý tập trung giúp người dùng dễ dàng giám sát và cấu hình thiết bị từ xa.
Ứng dụng của AWK-3131A | Moxa Vietnam
Thiết bị AWK-3131A | Moxa Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
Tự động hóa công nghiệp: Kết nối không dây cho hệ thống PLC, HMI và cảm biến.
Giao thông thông minh: Truyền dữ liệu cho camera giám sát, bảng điện tử, hoặc hệ thống đèn tín hiệu.
Năng lượng và dầu khí: Ứng dụng trong các trạm điện, giám sát đường ống và hệ thống SCADA.
Kho bãi và logistics: Hỗ trợ quản lý dữ liệu và kết nối giữa các thiết bị di động công nghiệp.
Bảng thông số kỹ thuật của AWK-3131A | Moxa Vietnam
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/b/g/n |
| Tốc độ truyền dữ liệu | Lên đến 300 Mbps |
| Chế độ hoạt động | AP / Client / Bridge |
| Giao diện Ethernet | 1 cổng RJ45 10/100BaseT(X) |
| Nguồn điện đầu vào | 12–48 VDC |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 75°C |
| Chứng nhận | FCC, CE, UL, EN50155 (tùy model) |
| Bảo mật | WPA/WPA2, 802.1X, MAC filter |
| Cấu trúc vỏ | Kim loại, chuẩn IP30 |
| Kích thước | 140 x 105 x 50 mm (WxHxD) |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.