IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam

Thiết bị IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam – Media Converter công nghiệp IMC-21-S-SC là giải pháp chuyển đổi tín hiệu Ethernet sang cáp quang đáng tin cậy.
Sản phẩm được thiết kế cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nó giúp đảm bảo truyền dữ liệu ổn định trên khoảng cách xa và giảm nhiễu hiệu quả.
Moxa Vietnam phù hợp cho các hệ thống tự động hóa, điều khiển, giám sát và nhiều ứng dụng yêu cầu kết nối bền bỉ.
Thiết bị hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ rộng.
Đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt.
Giới thiệu IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam
Moxa Vietnam được trang bị một cổng Ethernet và một cổng quang chuẩn SC.
Sản phẩm hỗ trợ tốc độ 10/100BaseTX sang 100BaseFX.
Nhờ đó, dữ liệu được truyền đi nhanh và hạn chế suy hao trên đường dài.
Thiết bị còn có thiết kế chắc chắn.
Độ tin cậy cao và thân thiện với người dùng giúp giảm thời gian cài đặt.
Đặc điểm nổi bật của IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam
Hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu từ Ethernet sang cáp quang SC.
Thiết kế công nghiệp chắc chắn, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Phạm vi truyền dẫn xa lên đến 40 km (tùy model).
Tự động MDI/MDI-X giúp kết nối nhanh hơn.
Hỗ trợ chế độ Link Fault Pass-Through để bảo đảm đường truyền ổn định.
Nguồn cấp đa dạng 12–45 VDC, phù hợp nhiều hệ thống.
Lắp đặt dễ dàng với thiết kế DIN-Rail hoặc gắn tường.
Chứng nhận công nghiệp đầy đủ cho môi trường nhà máy.
Ứng dụng của IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam
Thiết bị Moxa Vietnam được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực:
Hệ thống tự động hóa nhà máy.
Giám sát và điều khiển trong công nghiệp.
Hệ thống CCTV, camera IP khoảng cách xa.
Giao thông thông minh ITS.
Hệ thống năng lượng, trạm điện.
Các giải pháp IoT công nghiệp yêu cầu truyền dữ liệu ổn định và chống nhiễu.
Bảng thông số kỹ thuật của IMC-21-S-SC | Moxa Vietnam
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | IMC-21-S-SC |
| Hãng | Moxa |
| Tốc độ Ethernet | 10/100BaseTX |
| Tốc độ quang | 100BaseFX |
| Kiểu cổng quang | SC |
| Khoảng cách truyền | 2 km đến 40 km (tùy model) |
| Chế độ quang | Multi-mode / Single-mode |
| Điện áp hoạt động | 12–45 VDC |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 60°C (chuẩn), -40°C đến 75°C (model rộng) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL508, Class I Division 2 |
| Giao thức hỗ trợ | Auto Negotiation, Auto MDI/MDI-X |
| Lắp đặt | DIN-Rail / Wall Mount |
| Vật liệu vỏ | Kim loại công nghiệp |










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.