SDS-G3006 | Moxa Vietnam

Thiết bị SDS-G3006 | Moxa Vietnam là dòng switch Ethernet công nghiệp được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng tự động hóa tòa nhà, nhà máy và hệ thống năng lượng. Với khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm mang lại hiệu suất truyền dữ liệu cao và độ tin cậy tuyệt đối.
Ngoài ra, SDS-G3006 còn được tối ưu cho việc giám sát, điều khiển và quản lý hệ thống mạng công nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao tính an toàn và hiệu quả trong vận hành.
Đặc điểm nổi bật của SDS-G3006 | Moxa Vietnam
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn: Vỏ kim loại bền bỉ, chịu được va đập và hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -10°C đến 60°C.
-
Kết nối linh hoạt: Cung cấp 6 cổng Ethernet, hỗ trợ tốc độ 10/100 Mbps, cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng lúc.
-
Hỗ trợ quản lý thông minh: Giao diện web-based thân thiện giúp cấu hình và giám sát dễ dàng. Ngoài ra còn hỗ trợ SNMP, Modbus/TCP và EtherNet/IP.
-
Hiệu suất cao, độ trễ thấp: Đảm bảo truyền dữ liệu ổn định và nhanh chóng cho các ứng dụng yêu cầu thời gian thực.
-
Tích hợp bảo mật mạnh mẽ: Hỗ trợ các giao thức bảo mật như HTTPS, SSH, và RADIUS, giúp bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép.
-
Tiết kiệm năng lượng: Thiết bị được tối ưu để giảm tiêu thụ điện năng, phù hợp cho các hệ thống hoạt động liên tục.
Ứng dụng của SDS-G3006 | Moxa Vietnam
Thiết bị SDS-G3006 | Moxa Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
-
Tự động hóa tòa nhà: Kết nối và điều khiển các thiết bị HVAC, chiếu sáng, và hệ thống an ninh.
-
Tự động hóa nhà máy: Quản lý hệ thống mạng giữa các bộ điều khiển PLC, HMI và cảm biến.
-
Hệ thống năng lượng và giao thông thông minh: Đảm bảo truyền tải dữ liệu ổn định trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, trạm sạc EV, hoặc giao thông đô thị.
-
Giám sát và điều khiển từ xa: Thích hợp cho các hệ thống cần kết nối ổn định và giám sát 24/7.
Bảng thông số kỹ thuật của SDS-G3006 | Moxa Vietnam
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | SDS-G3006 |
Hãng sản xuất | Moxa |
Số cổng Ethernet | 6 cổng 10/100 Mbps |
Chuẩn giao tiếp | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x |
Giao thức hỗ trợ | SNMP, Modbus/TCP, EtherNet/IP |
Điện áp hoạt động | 12–48 VDC |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 60°C |
Chất liệu vỏ | Kim loại công nghiệp |
Kích thước (WxDxH) | 27 × 100 × 138 mm |
Trọng lượng | 450 g |
Lắp đặt | DIN-Rail hoặc tường |
Bảo mật | HTTPS, SSH, RADIUS |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.