MGate 5216 | Moxa Vietnam
MGate 5216 | Moxa Vietnam là bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp mạnh mẽ, được thiết kế nhằm kết nối liền mạch giữa các thiết bị Modbus RTU/ASCII và Modbus TCP. Thiết bị giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hệ thống tự động hóa, đảm bảo dữ liệu truyền tải ổn định và chính xác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với khả năng quản lý tập trung và dễ dàng cấu hình, MGate 5216 của Moxa là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ ổn định lâu dài.
Đặc điểm nổi bật của MGate 5216 | Moxa Vietnam
Chuyển đổi giao thức linh hoạt: Hỗ trợ 16 cổng RS-232/422/485 và chuyển đổi giữa Modbus RTU/ASCII sang Modbus TCP, giúp kết nối đa dạng thiết bị trong cùng một hệ thống.
Hiệu suất cao: MGate 5216 | Moxa Vietnam có thể xử lý đồng thời nhiều kết nối TCP client và TCP server, đảm bảo truyền thông mượt mà trong môi trường có lưu lượng dữ liệu lớn.
Dễ dàng cấu hình: Trang bị giao diện web thân thiện, hỗ trợ cấu hình nhanh chóng, theo dõi trạng thái hoạt động và cập nhật firmware dễ dàng.
Tính năng bảo mật nâng cao: Hỗ trợ chứng thực người dùng, ghi log hệ thống, và bảo vệ truy cập giúp tăng cường độ an toàn khi vận hành.
Độ bền công nghiệp: Thiết kế vỏ kim loại chắc chắn, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến 75°C, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ứng dụng của MGate 5216 | Moxa Vietnam
MGate 5216 | Moxa Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa như:
Nhà máy sản xuất: Kết nối các PLC, HMI, và cảm biến trong dây chuyền sản xuất tự động.
Hệ thống năng lượng: Thu thập và giám sát dữ liệu từ các thiết bị Modbus RTU/ASCII để quản lý hiệu quả năng lượng.
Tòa nhà thông minh: Tích hợp các thiết bị điều khiển nhiệt độ, chiếu sáng và giám sát an ninh.
Giao thông và hạ tầng: Ứng dụng trong hệ thống SCADA, trạm biến áp, và điều khiển trung tâm giao thông.
Bảng thông số kỹ thuật của MGate 5216 | Moxa Vietnam
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | MGate 5216 |
| Hãng sản xuất | Moxa |
| Giao thức hỗ trợ | Modbus RTU/ASCII/TCP |
| Số cổng Serial | 16 x RS-232/422/485 |
| Tốc độ truyền Serial | 50 bps đến 921.6 kbps |
| Giao diện mạng | 2 x 10/100 Mbps Ethernet |
| Cấu hình | Web Console, Telnet, Serial Console, Windows Utility |
| Bảo mật | User Authentication, IP Filtering, Event Log |
| Nguồn điện | 12–48 VDC |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 75°C |
| Vỏ | Kim loại, gắn DIN-rail hoặc tường |
| Kích thước (W x D x H) | 440 x 44 x 175 mm (1U rackmount) |
| Chứng nhận | CE, FCC, UL, RoHS |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.